VN520


              

查办

Phiên âm : chá bàn.

Hán Việt : tra bạn.

Thuần Việt : xét xử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xét xử
查明犯罪事实或错误情节,加以处理
chèzhíchábàn.
xét xử cách chức.


Xem tất cả...