Phiên âm : chá bàn.
Hán Việt : tra bạn.
Thuần Việt : xét xử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xét xử查明犯罪事实或错误情节,加以处理chèzhíchábàn.xét xử cách chức.